--

bảo trợ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo trợ

+ verb  

  • To sponsor, to patronize
    • ban bảo trợ dân quân
      a militia-sponsoring committee
    • quĩ bảo trợ
      a patron's fund
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo trợ"
Lượt xem: 571